Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"afghanl apgani"
afgani
đơn vị tiền tệ
tiền tệ
đồng
đồng tiền
ag
bạc
tiền
nguyên tố
argentum
hỏi
ai
người
bất kỳ
tất cả
môi
có khi
đó
đâu
nào