Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"almanac"
lịch
niên giám
sổ tay
tài liệu
hướng dẫn
bảng thông tin
dự báo
thông báo
quyển lịch
sách hướng dẫn
sổ ghi chép
tạp chí
báo
tài liệu tham khảo
sổ tay hướng dẫn
lịch trình
bảng lịch
sổ tay niên giám
sổ tay dự báo
sổ tay thông tin