Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"am pe"
ampere
cường độ dòng điện
thiết bị khuếch đại
loa
mạch điện
điện áp
điện trở
công suất điện
điện năng
điện tử
điện
dòng điện
cảm ứng điện từ
tín hiệu điện
mạch điện tử
bảng mạch
điện trở suất
điện trở tương đương
điện trở định mức
cảm biến điện