Từ đồng nghĩa với "am tường"

hiểu biết thông thạo tường tận rành rọt
nắm rõ biết rõ thấu hiểu quen thuộc
am hiểu thông suốt sành sỏi tinh thông
biết tường thông thạo nắm bắt nhận thức
điều tra khám phá khảo sát tìm hiểu