Từ đồng nghĩa với "amatơ"

tài tử nghiệp dư không chuyên bán chuyên
tùy hứng tùy thích không chuyên tâm chưa chuyên nghiệp
chưa thành thạo chưa có kinh nghiệm thử nghiệm thực hành
không bài bản không có hệ thống không có kế hoạch tạm bợ
hời hợt làm cho vui không nghiêm túc không chuyên sâu