Từ đồng nghĩa với "an ủi"

dỗ dành xoa dịu làm yên lòng làm dịu
khuyên giải giảm nhẹ làm cho nguôi bình tĩnh
bình định dẹp yên an ủi ủng hộ
dập tắt làm đỡ nhẹ nhàng bớt đi
trấn an vỗ về động viên tiếp sức
khích lệ