Từ đồng nghĩa với "an bài"

sự sắp xếp sự chuẩn bị sự bố trí sắp xếp
sự sắp đặt dàn xếp thu xếp kế hoạch
bố trí hệ thống điều chỉnh sự dàn xếp
sự hoà giải trật tự tổ chức biên khúc
chỉnh hợp sự cải biên thỏa thuận lịch trình