Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"an cư"
ổn định
bình tĩnh
thư giãn
hạ nhiệt
giải quyết
làm dịu đi
bắt rễ
yên ổn
an lành
tĩnh tâm
định cư
cố định
bình yên
tìm chốn
tìm nơi
lắng xuống
tìm về
trở về
dừng lại
nghỉ ngơi
tạm trú