Từ đồng nghĩa với "an cư lạc nghiệp"

an cư lạc nghiệp sống ổn định làm ăn phát đạt
yên ổn làm ăn sinh sống an lành có chỗ ở ổn định công việc thuận lợi
cuộc sống hạnh phúc định cư làm ăn ổn định sống yên bình
thành công trong sự nghiệp có cuộc sống đầy đủ sống sung túc có nơi nương tựa
hạnh phúc gia đình có công việc ổn định sống hòa thuận thịnh vượng