Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"an cời"
cời
lép
xấu
kém chất lượng
hạt lép
hạt xấu
bông ít
thóc kém
lúa kém
lúa lép
thóc lép
kém năng suất
khô héo
khô cằn
không đạt tiêu chuẩn
không tốt
kém phát triển
hạt không đầy
hạt không mẩy
hạt không chắc