Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"an khang"
bình an
thịnh vượng
hạnh phúc
khỏe mạnh
yên ổn
an lành
vững vàng
bình yên
thái bình
an vui
hòa thuận
điềm tĩnh
vui vẻ
trường thọ
phát đạt
đầy đủ
thảnh thơi
sung túc
cát tường
may mắn