Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"an nính"
ổn định
bình yên
hòa bình
yên tĩnh
an toàn
trật tự
thanh bình
không xung đột
không lo âu
không rối ren
bình ổn
yên ổn
không bất ổn
hòa hợp
không căng thẳng
bình an
an lạc
thư thái
không bạo lực
an cư