Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"an phận thủ thường"
bằng lòng
thỏa mãn
hài lòng
bình thản
không cầu tiến
an nhàn
thủ thường
chấp nhận
không mong muốn
đủ sống
không phấn đấu
tĩnh lặng
đơn giản
không lo lắng
không tham vọng
vừa đủ
thụ động
không mơ mộng
sống bình thường
không đua chen