Từ đồng nghĩa với "an thai"

giữ thai bảo thai duy trì thai phát triển thai
chăm sóc thai hỗ trợ thai thúc đẩy thai bảo vệ thai
an toàn thai thuốc an thai điều hòa thai ổn định thai
tăng cường thai giảm nguy cơ thai không gây hại thai thư giãn thai
tĩnh tâm thai bình an thai không kích thích thai hạn chế tác động thai