Từ đồng nghĩa với "an thân"

yên thân giữ thân bảo thân thủ thân
giữ mình an phận yên phận bảo toàn thân
bảo toàn bản thân phòng thân an cư an cư lạc nghiệp
dung thân chốn dung thân chốn an thân nương thân
nơi nương thân nương tựa trú thân trú ẩn
nương náu trú náu ẩn thân ẩn náu
lánh thân lánh nạn tạm dung trú ngụ
thủ phận giữ phận