Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"an toàn"
bình an
ổn định
yên ổn
vô hại
chắc chắn
đáng tin cậy
có thể tin cậy
không bị nguy hiểm
bất khả xâm phạm
được bảo vệ
ở nơi an toàn
thận trọng
dè dặt
còn nguyên vẹn
được canh gác
két an toàn
két bạc
két sắt
tủ sắt
không thấm nước
tổn hại