Từ đồng nghĩa với "an toàn khu"

vùng an toàn khu vực bảo vệ căn cứ khu căn cứ
vùng căn cứ khu bảo vệ khu trú ẩn khu vực an ninh
vùng an ninh khu vực kháng chiến khu vực phòng thủ khu vực bảo mật
khu vực tránh bom khu vực an toàn vùng tránh né khu vực bảo vệ an toàn
khu vực bảo vệ kháng chiến khu vực bảo vệ quân sự khu vực bảo vệ dân sự khu vực bảo vệ chiến lược