Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"an vị"
yên vị
địa vị
vị trí
chỗ ngồi
ngồi
ghế ngồi
đặt ngồi
nhiệm sở
trụ sở
phòng chờ
tư thế ngồi
dàn xếp
cơ ngơi
đặt ghế vào
đủ chỗ ngồi
chỗ
seat
vị trí ngồi
khoảng không
không gian