Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"anbom"
album
sổ ảnh
sổ lưu niệm
sổ dán ảnh
sổ tem
sổ tay
sổ ghi chép
tập ảnh
tập lưu niệm
tập tem
tập giấy
tập hồ sơ
tập tài liệu
tập sách
tập vở
tập hợp
bìa album
bìa sổ
bìa tài liệu
bìa lưu niệm