Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ang"
bình
chậu
thùng
lọ
cái
hũ
vại
bát
chén
đồ đựng
tô
cốc
khay
mâm
kho
bồn
túi
hộp
ang đựng nước
ang đựng trầu