Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"angortt"
thuật toản
thuật toán
công thức
phương pháp
kỹ thuật
quy trình
hệ thống
nguyên lý
cách thức
chiến lược
giải pháp
mô hình
định luật
nghiên cứu
phân tích
tính toán
dữ liệu
thông tin
chương trình
ứng dụng