Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"anh hùng rơm"
kẻ nhát gan
kẻ hèn nhát
kẻ yếu đuối
kẻ giả dối
kẻ ba hoa
kẻ khoe khoang
kẻ tự phụ
kẻ lừa dối
kẻ hợm hĩnh
kẻ bốc phét
kẻ tự mãn
kẻ hợm hĩnh
kẻ nói khoác
kẻ phô trương
kẻ bạo miệng
kẻ hùng hổ
kẻ bạo gan
kẻ dũng cảm giả
kẻ hùng mạnh giả
kẻ hùng hổ giả