Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"anh lĩnh"
hồn
linh hồn
vong linh
hồn ma
hồn vía
hồn phách
linh khí
hồn cốt
hồn thiêng
hồn tộc
hồn người
hồn nhiên
hồn lạc
hồn mộng
hồn ảo
hồn thánh
hồn siêu
hồn phách
hồn trinh
hồn thê