Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"anh vũ"
vẹt
vẹt xanh
vẹt đuôi dài
vẹt mào
vẹt đầu đỏ
vẹt xám
vẹt ngực hồng
vẹt vàng
vẹt mỏ to
vẹt mỏ ngắn
chim vẹt
chim cảnh
chim nói
chim thông minh
chim có khả năng bắt chước
chim màu sắc
chim nuôi
chim cảnh đẹp
chim nhiệt đới
chim có lông màu sắc sặc sỡ