Từ đồng nghĩa với "anten"

ăng-ten thiết bị thu phát bộ thu phát bộ ăng-ten
ăng-ten sóng radio ăng-ten vô tuyến ăng-ten truyền hình ăng-ten vệ tinh
ăng-ten di động ăng-ten wifi ăng-ten GPS ăng-ten định vị
ăng-ten phát sóng ăng-ten thu sóng ăng-ten đa hướng ăng-ten hướng
ăng-ten mặt phẳng ăng-ten lưỡng cực ăng-ten parabol ăng-ten patch