Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ao tù"
vũng nước
bùn lầy
hồ tù
ao đọng
nước đọng
cảnh ngộ
không lối thoát
tình trạng
bế tắc
tù túng
tăm tối
khổ sở
cùng cực
bế tắc
khó khăn
tê liệt
đì đẹt
tê tái
mê muội
vô vọng