Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"aprlorip hoặc"
tiên nghiệm
tiên đề
tiên quyết
tiên đoán
tiên tri
tiên khởi
tiên phong
tiên tướng
tiên liệu
tiên thức
tiên thiên
tiên sinh
tiên sư
tiên mệnh
tiên chỉ
tiên tắc
tiên lộc
tiên hạ
tiên bẩm
tiên phú