Từ đồng nghĩa với "atòng"

đồng phạm tòng phạm tham gia hỗ trợ
tiếp tay phụ họa đi theo theo chân
đi cùng cùng làm cùng tham gia cùng nhau
đi theo đi cùng hùa theo hùa vào
đi theo lệnh theo lệnh bị dẫn dắt bị điều khiển