Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"atòng"
đồng phạm
tòng phạm
tham gia
hỗ trợ
tiếp tay
phụ họa
đi theo
theo chân
đi cùng
cùng làm
cùng tham gia
cùng nhau
đi theo
đi cùng
hùa theo
hùa vào
đi theo lệnh
theo lệnh
bị dẫn dắt
bị điều khiển