Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"au"
vàng
kim loại quý
số nguyên tử 79
vàng lá
vàng 24k
vàng 18k
vàng 14k
vàng trắng
vàng hồng
vàng nhạt
vàng nguyên chất
vàng trang sức
vàng thỏi
vàng miếng
vàng tây
vàng cổ
vàng bạc
vàng ròng
vàng thau
vàng non