Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"axetilen"
axetilen
acetylene
ethyne
c2h2
hydrocarbon
alkyne
công nghiệp hóa chất
khí đốt
nhiên liệu
chất khí
chất lỏng
hóa chất
chất hữu cơ
chất dễ cháy
chất khí dễ cháy
hợp chất hữu cơ
hợp chất hóa học
phản ứng hóa học
sản xuất hóa chất
công nghệ hóa học