Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"axeton"
aceton
axit
acid
dung môi
chất lỏng
hóa chất
chất hữu cơ
chất bay hơi
chất tẩy rửa
chất hòa tan
chất xúc tác
chất khử
chất tạo màu
chất bảo quản
chất phụ gia
chất tẩy trắng
chất chống oxi hóa
chất chống vi khuẩn
chất chống nấm