Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"axêton"
aceton
propanon
dimetylcetone
2-propanon
acetone
keton
solvent
chất hòa tan
chất tẩy rửa
chất tẩy
chất hóa học
chất lỏng
chất bay hơi
chất hữu cơ
chất tẩy trắng
chất tẩy dầu
chất tẩy sơn
chất tẩy nhờn
chất tẩy mỡ
chất tẩy bẩn