Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bà chúa"
công chúa
tiểu thư
quý cô
nữ hoàng
bà hoàng
cô gái
con gái vua
nữ tước
bà mẹ
bà chúa tể
bà chúa đất
bà chúa sơn
bà chúa nước
bà chúa rừng
bà chúa biển
bà chúa lửa
bà chúa gió
bà chúa hoa
bà chúa ngọc
bà chúa vàng