Từ đồng nghĩa với "bài binh bố trận"

bố trí sắp xếp huy động tổ chức
phân công điều động sắp đặt chuẩn bị
lập kế hoạch xếp đặt tạo thế định hình
bố cục sắp xếp lực lượng tạo dựng phân bố
điều phối sắp xếp trận địa bố trí lực lượng lập trận