Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bài binh bố trận"
bố trí
sắp xếp
huy động
tổ chức
phân công
điều động
sắp đặt
chuẩn bị
lập kế hoạch
xếp đặt
tạo thế
định hình
bố cục
sắp xếp lực lượng
tạo dựng
phân bố
điều phối
sắp xếp trận địa
bố trí lực lượng
lập trận