Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bài xích"
tẩy chay
khai trừ
trục xuất
loại trừ
cô lập
lưu đày
từ chối
đẩy ra
bỏ rơi
bài trừ
bỏ qua
khước từ
xa lánh
đẩy lùi
cách ly
tách biệt
không chấp nhận
không thừa nhận
bỏ mặc
bỏ đi