Từ đồng nghĩa với "bài xích"

tẩy chay khai trừ trục xuất loại trừ
cô lập lưu đày từ chối đẩy ra
bỏ rơi bài trừ bỏ qua khước từ
xa lánh đẩy lùi cách ly tách biệt
không chấp nhận không thừa nhận bỏ mặc bỏ đi