Từ đồng nghĩa với "bàn thạch"

vững chắc kiên cố bền vững vững vàng
bất động vững bậc cứng cáp vững chãi
đá tảng bất khả xâm phạm vững như bàn thạch không lay chuyển
bất biến cố định vững bậc vững vàng như bàn thạch
cứng rắn vững bền vững tâm vững vàng như đá