Từ đồng nghĩa với "bành trướng"

mở rộng phát triển mạnh khuếch đại lan rộng ra
giãn nở trải ra khai triển phát triển
mở mang nở ra phồng ra sưng lên
tăng lên trương tiến lên phía trước củng cố
giãn lây lan giải thích công phu