Từ đồng nghĩa với "bày đặt"

sắp đặt xếp đặt bố trí trình bày
sắp xếp đặt đạt sắp xếp lại sắp xếp theo thứ tự
bày biện sắp xếp đồ bày trí sắp xếp không gian
sắp xếp nội thất bày tỏ trưng bày sắp xếp tài liệu
sắp xếp công việc sắp xếp thời gian bày ra trình bày ý tưởng