Từ đồng nghĩa với "bách niên giai lão"

bách niên trăm tuổi trăm năm tuổi trăm năm trong quá trình lão hóa
người già lão hóa già lão
người cao tuổi tuổi già người lớn tuổi tuổi thọ cao
người có tuổi người đã qua đời người sống lâu người sống thọ
tuổi thọ thế hệ trước người cao niên người trưởng thành