Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bán xới"
rời bỏ
di cư
xuất ngoại
bỏ quê
bỏ xứ
ly hương
tha hương
đi xa
đi khỏi
khởi hành
đi định cư
đi tìm nơi ở mới
tìm chốn mới
bỏ lại
đi xa quê
đi tìm cơ hội
đi lập nghiệp
đi tìm tương lai
đi tìm vận may
đi tìm hạnh phúc