Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báttiết"
tứ thời
bát tiết
mùa
thời tiết
khí hậu
xuân
hạ
thu
đông
lập xuân
xuân phân
lập hạ
hạ chí
lập thu
thu phân
lập đông
đông chí
ngày tiết
tiết khí
thời gian