Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"báu vật"
bảo vật
bửu bối
trân phẩm
châu báu
kho báu
của quý
trữ vật
bạc vàng
ngọc
của cải
tài sản
kho tàng
vốn
tiền mặt
dồi dào
ngân khố
tích lũy
giàu có
trân trọng giữ gìn
giữ gìn thân yêu