Từ đồng nghĩa với "báu vật"

bảo vật bửu bối trân phẩm châu báu
kho báu của quý trữ vật bạc vàng
ngọc của cải tài sản kho tàng
vốn tiền mặt dồi dào ngân khố
tích lũy giàu có trân trọng giữ gìn giữ gìn thân yêu