Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bãi triều"
bãi biển
bãi cát
bãi bồi
bãi đất
bãi sông
bãi ngập
bãi triều thấp
bãi triều cao
bãi tắm
bãi đỗ
bãi giữ xe
bãi chờ
bãi bỏ
bãi nhiệm
bãi công
bãi bỏ luật
bãi cỏ
bãi bể
bãi bầu
bãi bát