Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bé bỏng"
nhỏ bé
bé
trẻ con
non nớt
yếu ớt
mỏng manh
nhút nhát
tí hon
thơ ngây
dễ thương
ngây thơ
bé xíu
bé nhỏ
nhỏ nhắn
tender
mềm mại
khờ khạo
bất lực
dễ bị tổn thương
bất tài