Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bì bốm"
lội
đập
vẫy
vỗ
bơi
nhúng
xối
rửa
tắm
lội nước
đập nước
văng
vòi
xì
bì bõm
bì bà bì bõm
lội bì bõm
văng nước
vòi nước
xối nước