Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bình dân"
bình dân
giá cả phải chăng
phải chăng
không đắt
giá rẻ
rẻ
chi phí thấp
hợp lý
tiết kiệm
dân dã
thường dân
người thường
người dân
đại chúng
phổ thông
thông dụng
đơn giản
mộc mạc
bình thường
không sang trọng
không cầu kỳ