Từ đồng nghĩa với "bình phong"

bình phong tấm chắn vật chắn bức bình phong
tấm che khung chắn vật che bức tường
rào chắn bức vách tường chắn vật cản
bình đỡ bình phục che chắn bảo vệ
hàng rào vật bảo vệ vật che đỡ bình phong quân sự