Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bót"
bót
gót sắt
ủng sắt
ủng
người đánh giày
người khuân hành lý
khoang hành lý
điếu thuốc
hút thuốc
cái gác
cái đế
cái chân
cái bệ
cái đỡ
cái kệ
cái giá
cái móc
cái ống
cái hộp
cái bình