Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bô"
lọ
bồn rửa
tã
cụ
ông
bà
người già
lão
lão nhân
người cao tuổi
bô lão
người lớn tuổi
cụ ông
cụ bà
người có tuổi
người cao niên
bô lão
người già cả
người trưởng lão
người lớn