Từ đồng nghĩa với "bôi"

bôi nhọ bôi xấu bôi bác nói xấu
làm vấy bẩn làm hoen ố đánh gục hắn lời nói xấu
sự nói xấu chất để bôi bẩn trát vết bẩn
đốm bẩn làm đốm bẩn làm tối vết
nét vẽ nét sơn dầu nét bút công việc bôi ra