Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bôi"
bôi nhọ
bôi xấu
bôi bác
nói xấu
làm vấy bẩn
làm hoen ố
đánh gục hắn
lời nói xấu
sự nói xấu
chất để bôi bẩn
trát
vết bẩn
đốm bẩn
làm đốm bẩn
làm tối
vết
nét vẽ
nét sơn dầu
nét bút
công việc bôi ra